BS CKI Đào Thành Trung
Khái niệm
Bỏng là một trong những tai nạn có thể xảy ra ngay trong các hoạt động sinh hoạt hay vui chơi giải trí hàng ngày. Bỏng ở trẻ em là các tổn thương trên da, và có thể ảnh hưởng đến các tổ chức sâu dưới da như thần kinh, cơ, xương, mạch máu bởi các nguyên nhân như nhiệt độ, bức xạ, hóa chất, điện, ma sát mạnh.
Khi bị bỏng, điều đầu tiên cần làm là sơ cứu vết bỏng đúng cách, nhanh chóng bởi nếu kéo dài, vết bỏng có thể sâu hơn, diễn tiến nặng nề hơn. Ở trẻ em, dù diện tích vùng da bị bỏng có thể nhỏ nhưng cũng khiến trẻ mất nước, điện giải, có thể dẫn đến sốc, nhiễm khuẩn, ngộ độc, thậm chí đe dọa tính mạng.
Trường hợp bỏng nặng, trẻ sẽ bị ảnh hưởng về cả thể chất và tinh thần. Vết bỏng sâu gây tổn thương mô, cơ, có thể khiến trẻ mất chi, biến dạng, mất khả năng vận động, để lại sẹo, nhiễm trùng tái phát,… thậm chí tử vong. Bỏng có thể tạo “ác mộng” tâm lý, khiến trẻ tự ti, trầm cảm. Ảnh hưởng của bỏng không chỉ dừng lại ở chính nạn nhân bị bỏng mà còn tạo gánh nặng cuộc sống, kinh tế cho gia đình, người thân trẻ bị bỏng.
1 Phân độ bỏng
Các dấu hiệu bỏng ở trẻ khác nhau tùy thuộc vào cấp độ và nguyên nhân gây bỏng. Các dấu hiệu thường gặp khi bỏng ở trẻ em là phần da khu vực bỏng sẽ ửng đỏ lên hoặc tím, có thể có những nốt phồng to/nhỏ, xung quanh sưng, nề đỏ, đau rát. Đồng thời, trẻ rơi vào trạng thái hốt hoảng, sợ hãi, có thể vật vã, khóc thét lên,…
1.1 Bỏng cấp độ 1
Vết bỏng chỉ xảy ra ở một phần của lớp biểu bì da. Phần da bị bỏng có biểu hiện tấy đỏ, đau và sưng nhẹ nhưng không phồng rộp.
Vết thương sau khi lành lại thường không để lại sẹo.
Quá trình hồi phục thường sẽ mất 3 – 6 ngày
1.2 Bỏng cấp độ 2
Vết bỏng ảnh hưởng đến lớp biểu bì, trung bì của da, khiến da phồng rộp, tấy đỏ, đau rát. Một số trường hợp nốt phồng bị vỡ ra sẽ để lộ phần da màu hồng nhạt hoặc màu đỏ, dễ nhiễm trùng.
Thời gian hồi phục vết thương do bỏng độ 2 thường là 3 tuần hoặc lâu hơn.
1.3 Bỏng cấp độ 3
Vết bỏng gây ảnh hưởng đến tầng biểu bì, trung bì và thậm chí là hạ bì. Khu vực bỏng có bề mặt da khô, trông như sáp màu trắng, nâu hoặc đậm hơn. Tại vị trí bỏng có thể có cảm giác tê hoặc không đau.
Quá trình hồi phục cần nhiều hỗ trợ từ ý tế, có thể thực hiện cắt ghép da để giúp làm lành vết bỏng.
1.4 Bỏng cấp độ 4
Bỏng độ 4 là mức độ bỏng nặng nhất, phá hủy toàn bộ lớp da, gây ảnh hưởng đến phần cơ và xương bên dưới. Khu vực bỏng có màu đen, không đau, không có cảm giác, mất khả năng di động và chức năng của nó.
Trẻ bị bỏng độ 4 cần được điều trị tích cực về mặt chức năng và tâm lý, cần được chăm sóc lâu dài.
2 Sơ cứu trẻ bị bỏng
Sơ cứu trẻ bị bỏng là điều đầu tiên phụ huynh cần thực hiện khi phát hiện trẻ bị bỏng.
Lưu ý, nếu trẻ bỏng ở mức độ nặng, cần liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất hoặc đưa trẻ đi cấp cứu ngay lập tức.
Một số bước sơ cứu trẻ bị bỏng cơ bản:
Bước 1: Đưa trẻ ra khỏi tác nhân gây bỏng, đặt trẻ ở nơi an toàn, thoáng khí, khô ráo và cắt bỏ quần áo, đồ trang sức ở khu vực bị bỏng.
- Nếu quần áo của trẻ bắt lửa, trẻ hoảng loạn, phụ huynh cần giữ yên trẻ nằm trên sàn, trấn an tâm lý. Dập lửa bằng cách trùm một tấm mền thô hoặc áo dày bằng ben dạ lên người trẻ. Sau đó, lăn trẻ trên sàn nhà cho đến khi lửa tắt hẳn rồi dội nước mát lên người trẻ.
- Trẻ bị bỏng điện, điều đầu tiên là phải ngắt nguồn điện. Tiếp đó, dùng cây gỗ khô gạt bỏ dây điện ra khỏi người trẻ.
- Trẻ bị bỏng do hóa chất, khi sơ cứu cần chú ý tránh để hóa chất dây vào người. Mẫu/chai/lọ hóa chất nên được giữ lại để hỗ trợ cho việc chẩn đoán, điều trị sau đó.
Bước 2: Đánh giá sơ qua về mức độ bỏng, kiểm tra trẻ còn tỉnh táo không? đường thở có thông thoáng không? trẻ có đang hô hấp khó khăn không? bỏng có ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn máu không? cơ xương tại vùng bỏng và những cơ quan khác có bị ảnh hưởng không?… Từ đó, lựa chọn phương hướng sơ cứu trẻ bị bỏng phù hợp. Thực hiện hô hấp nhân tạo nếu trẻ bất tỉnh.
Bước 3: Để vùng da bị bỏng dưới vòi nước mát chảy nhẹ nhàng trong ít nhất một phút, có thể kéo dài đến khi da hết rát. Mẹ có thể dùng gạc lau nhẹ vết bỏng để làm trôi dị vật, bùn đất bám trên vết bỏng. Lưu ý, không sử dụng nước đá, đá lạnh ngâm hay rửa vết bỏng. Nước dùng rửa vết bỏng nên là nước sạch nhưng nếu không có sẵn, mẹ có thể thay thế bằng nước ao, nước hồ,… Các vùng còn lại của cơ thể cần được giữ ấm cẩn thận.
Không chườm đá, xối nước lạnh, nước đá, hay tự ý thoa kem dưỡng da, kem, thực phẩm (lòng trắng trứng, bơ, kem đánh răng, khoai tây, nước mắm, nước muối dưa cà,…) vào vết bỏng bởi điều này sẽ khiến vết bỏng trở nên nguy hiểm hơn. Chọc vỡ bóng nước không giúp vết bỏng nhanh lành, ngược lại, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vết bỏng.
Bước 4: Băng, che phủ vết bỏng nhằm phòng ngừa nhiễm bẩn. Sau khi làm sạch vết thương, mẹ nên dùng băng gạc sạch, vải sạch, khăn mặt, khăn tay hoặc vải màn sạch để che phủ vết bỏng. Tiếp đó, dùng băng cuộn, băng vải hoặc băng thun để băng ép vết bỏng.
Bước 5: Giữ ấm, bù nước và điện giải.
Bước 6: Đưa trẻ đi cấp cứu.
3 Nguyên nhân khiến trẻ bị bỏng
Phần lớn trẻ bị bỏng là bỏng nhiệt, do tiếp xúc với nước sôi. Tỷ lệ tử vong do loại bỏng này khá thấp, song trẻ vẫn có nguy cơ gặp di chứng nặng nề về sau, có thể ảnh hưởng đến chức năng vận động hay tâm lý. Ngoài ra, trẻ bị bỏng có thể do các nguyên nhân khác như:
- Bỏng nhiệt do tiếp xúc với lửa, dầu sôi; canh/nước uống/thức ăn đang sôi; các thiết bị đang nóng như xoong; nồi, chảo, bàn ủi, lò sưởi, bếp than, bô xe,…
- Bỏng điện do tiếp xúc với các thiết bị không đảm bảo an toàn điện, bị chập điện, đùa nghịch với dây điện, cho tay vào ổ cắm điện,…
- Bỏng hóa chất do tiếp xúc với các chất tẩy rửa, pin đồng hồ, keo dán sắt,…
- Bỏng do bức xạ như tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, dưới nắng gắt, tiếp xúc với tia UV, tia X,…
- Bỏng lạnh do tiếp xúc với các vật dụng, kim loại ở nhiệt độ quá thấp.
- Bỏng do ma sát như chà sát tay liên tục lên mặt phẳng, chạy bộ,…
4 Cách phòng ngừa trẻ bị bỏng
Tai nạn bỏng có thể xảy ra bất kỳ thời điểm nào; do vậy, chủ động phòng ngừa bỏng cho trẻ em là vô cùng cần thiết, đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ. Một số biện pháp giúp giảm nguy cơ bỏng cho trẻ em:
- Đảm bảo an toàn điện: Che chắn ổ cắm, tránh để trẻ chọc tay vào; ngắt nguồn điện các thiết bị điện khi không sử dụng; kiểm tra/bảo trì các thiết bị điện định kỳ; lắp đặt hệ thống an toàn, tự ngắt khi quá tải điện,…
- Kiểm soát nhiệt độ thức ăn, nước uống hay nước tắm trước khi cho trẻ tiếp xúc: Thức ăn, nước uống cho trẻ em cần được để nguội để tránh gây bỏng; khi pha nước tắm cho trẻ, nên dùng nhiệt kế để kiểm tra nhiệt độ nước, tránh để nước quá nóng,…
- Quan sát, lắp đặt các vật dụng tại các vị trí phù hợp, tránh để trẻ đến gần: Khu vực bếp tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây bỏng cho trẻ, mẹ nên lắp đặt thêm một rào cản an toàn để ngăn trẻ đến các khu vực này; bếp, lò nướng dễ gây phỏng, nên đặt ở những chỗ trẻ không thể với tới; sau khi nấu ăn, mẹ nên để quay tay cầm chảo, xoong, ấm nước vào phía trong của bếp,…
- Giáo dục trẻ về bỏng và nguy cơ bỏng: Giải thích cho trẻ các nguy hiểm khi chơi với lửa, tiếp xúc với nước nóng và giúp cho trẻ hiểu rõ lý do cần tránh xa chúng.
- Đóng gói các sản phẩm hóa chất: Nước rửa chén, xà phòng, pin, thuốc tẩy,… cần được đóng gói ngăn nắp và cất gọn gàng, không để trẻ nghịch.
- Giảm sát trẻ cẩn thận: Trẻ vốn có tính tò mò, hiếu kỳ và tinh nghịch; do vậy, dù được răn đe về sự nguy hiểm của bỏng nhưng trẻ vẫn cần được giám sát chặt chẽ.